ある程度
[Trình Độ]
或る程度 [Hoặc Trình Độ]
或る程度 [Hoặc Trình Độ]
あるていど
Cụm từ, thành ngữDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ
đến một mức độ nào đó
JP: この本にはある程度の価値はあります。
VI: Quyển sách này có giá trị nhất định.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あなたはある程度まで正しい。
Bạn đúng đến một mức độ nào đó.
ある程度まで君に賛成だ。
Tôi đồng ý với bạn đến một mức độ nào đó.
ある程度あなたの言い分は正しい。
Phần nào lời bạn nói cũng đúng.
ある程度の遅れは見越しておかないと。
Bạn phải tính đến trễ một chút.
彼女はある程度信用できる。
Cô ấy có thể tin tưởng được đến một mức độ nào đó.
彼女はある程度なら日本語を話せる。
Cô ấy có thể nói tiếng Nhật đến một mức độ nào đó.
彼女は提案をある程度受け入れた。
Cô ấy đã chấp nhận đề xuất ở một mức độ nào đó.
彼の意見はある程度正しい。
Ý kiến của anh ấy đúng đến một mức độ nào đó.
そのうわさはある程度本当だ。
Tin đồn đó phần nào là sự thật.
ある程度彼を信用できる。
Tôi có thể tin tưởng anh ấy đến một mức độ nào đó.