眩い
[Huyễn]
目映い [Mục Ánh]
目映い [Mục Ánh]
まばゆい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chói lóa; rực rỡ
JP: 凍結した道路が日光を浴びてまばゆく光った。
VI: Con đường bị đóng băng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.