役
[Dịch]
やく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
vai trò; nhiệm vụ; trách nhiệm; chức năng; công việc; dịch vụ
JP: 彼が重要な役を果たした。
VI: Anh ấy đã đóng một vai trò quan trọng.
Danh từ chung
vị trí (trách nhiệm); chức vụ; văn phòng
Danh từ chung
vai diễn (trong vở kịch, phim, v.v.); vai trò; nhân vật
JP: 彼の望みはハムレットの役を演じることです。
VI: Mong ước của anh ấy là đóng vai Hamlet.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Mạt chược; trò chơi bài; hoa phú
tổ hợp điểm; tay bài; yaku; bộ bài