馬鹿野郎
[Mã Lộc Dã 郎]
ばかやろう
バカヤロー
バカヤロウ
Danh từ chungThán từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ ⚠️Từ miệt thị
đồ ngu
JP: 俺は人事課の馬鹿野郎にあごで指図されるつもりはない。
VI: Tôi không định để thằng ngốc ở phòng nhân sự sai khiến.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ちくしょう、どこの馬鹿野郎がこんな真夜中に電話してきやがるんだ。
Chết tiệt, thằng ngốc nào gọi điện vào giữa đêm thế này.