喰う [Thực]
啖う [Đạm]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam
ăn
JP: お腹を空かせたその男は、食物をむさぼり食った。
VI: Người đàn ông đói đã ăn ngấu nghiến thức ăn.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
sống; kiếm sống
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
cắn; đốt
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
trêu chọc; chế giễu
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
xâm lấn; tiêu thụ
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
đánh bại đối thủ mạnh
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
tiêu tốn thời gian
JP: この事業は金を食う。
VI: Dự án này tiêu tốn rất nhiều tiền.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Khẩu ngữ
nhận (sự kiện không mong muốn)
JP: 主人に大目玉を食った。
VI: Tôi đã bị chủ nhà mắng mỏ.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam ⚠️Từ ngữ thô tục
quan hệ tình dục