風
[Phong]
かぜ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
gió; làn gió; gió lùa
JP: カーテンが風になびいた。
VI: Rèm bay phấp phới trong gió.
Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố
cách thức; hành vi
🔗 風・ふう
Danh từ chung
📝 dạng kanji bất quy tắc
cảm lạnh; cúm
🔗 風邪・かぜ