気流
[Khí Lưu]
きりゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
luồng không khí
JP: ただ今気流の関係で揺れております。
VI: Hiện tại chúng tôi đang gặp sóng, máy bay đang rung lắc.