静寂 [Tĩnh Tịch]
せいじゃく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungTính từ đuôi na

im lặng; tĩnh lặng; yên tĩnh

JP: そのまぼろし意識いしきなか宿やどり、静寂せいじゃくのなかでうごかない。

VI: Ảo ảnh ấy nằm yên trong ý thức, không hề động đậy trong tĩnh lặng.

Hán tự

Tĩnh yên tĩnh
Tịch cô đơn; yên tĩnh

Từ liên quan đến 静寂