Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
khó khăn; phức tạp
JP: 私は彼女に難しい質問をした。
VI: Tôi đã hỏi cô ấy một câu hỏi khó.
Trái nghĩa: 易しい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Từ uyển ngữ
không thể
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
khó tính; không hài lòng
JP: あの老人は食べ物に難しい。
VI: Ông lão đó khó tính trong ăn uống.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
u ám; nghiêm túc
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Từ cổ
bẩn thỉu; đáng ghét
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Từ cổ
khó chịu; rùng rợn