隠れ
[Ẩn]
かくれ
Danh từ dùng như tiền tốDanh từ chung
ẩn; giấu
JP: このような名詞句を隠れ疑問文(concealed question)といいます。
VI: Cụm danh từ này được gọi là câu hỏi ngầm (concealed question).
Danh từ chung
qua đời
🔗 お隠れ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いい隠れ場所を知ってるんだ。
Tôi biết một nơi ẩn náu tốt.
隠れキャラも登場予定?開発元に聞く。
Nhân vật ẩn cũng sẽ xuất hiện? Chúng tôi đã hỏi nhà phát triển.
彼女は彼の隠れ場所を警察に密告した。
Cô ấy đã báo cảnh sát về nơi ẩn náu của anh ta.
山火事は、樹木が燃えるだけの被害と理解されていますが、実はとんでもない「隠れキャラ」があります。
Vụ cháy rừng không chỉ đơn thuần là thiệt hại do cây cối bị thiêu rụi, mà thực tế còn ẩn chứa những "nhân vật bí ẩn" không tưởng.