防遏 [Phòng Át]
ぼうあつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ngăn chặn; phòng ngừa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ngăn chặn; phòng ngừa