閥族 [Phiệt Tộc]
ばつぞく

Danh từ chung

gia tộc; phe phái

Hán tự

Phiệt bè phái; dòng dõi; phả hệ; phe; gia tộc
Tộc bộ lạc; gia đình

Từ liên quan đến 閥族