閊える [San]
支える [Chi]
つかえる
つっかえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kẹt; bị kẹt; bị mắc; tắc nghẽn

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không có sẵn; bận; đang sử dụng; đầy

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị chất đống (ví dụ: công việc)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngừng (trong lời nói); vấp (trong lời nói); nói lắp

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cảm thấy nghẹn (ngực hoặc họng, do buồn bã, lo lắng, bệnh tật, v.v.); cảm thấy áp lực; cảm thấy đau

🔗 痞える・つかえる

Từ liên quan đến 閊える