Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
支う
[Chi]
かう
🔊
Động từ Godan - đuôi “u”
Tha động từ
hỗ trợ
Hán tự
支
Chi
nhánh; hỗ trợ
Từ liên quan đến 支う
支える
ささえる
hỗ trợ; chống đỡ; duy trì; lót dưới; giữ vững; bảo vệ