選択 [Tuyển Thước]

せんたく
せんだく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lựa chọn; chọn lựa; tùy chọn

JP: 選択せんたくまったきみ次第しだいだ。

VI: Lựa chọn hoàn toàn tùy thuộc vào bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

むずかしい選択せんたくですね。
Đây là một lựa chọn khó khăn.
選択せんたく余地よちはないの?
Không còn lựa chọn nào khác à?
学部がくぶ選択せんたくまよった。
Tôi đã phân vân khi chọn khoa.
トムは選択せんたくした。
Tom đã lựa chọn.
きみかしこ選択せんたくをした。
Cậu đã lựa chọn khôn ngoan.
トムに選択せんたく余地よちはなかった。
Tom không có sự lựa chọn nào khác.
乞食こじき選択せんたくしゃにはなれない。
Kẻ ăn xin không thể là người chọn lựa.
クリスの行動こうどう選択せんたくしてください。
Hãy chọn hành động cho Chris.
人生じんせいにおけるむずかしさは選択せんたくである。
Thử thách lớn nhất trong cuộc sống là lựa chọn.
自身じしん冒険ぼうけん選択せんたくするはなし
Câu chuyện cho bạn lựa chọn cuộc phiêu lưu của chính mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 選択

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 選択
  • Cách đọc: せんたく
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する
  • Ý nghĩa khái quát: lựa chọn (chọn giữa các phương án)
  • JLPT (ước đoán): N3–N2
  • Cụm thường gặp: 選択肢, 選択科目, 二者択一, 自由選択, 最適選択
  • Lưu ý: Phân biệt với 洗濯(せんたく: giặt giũ)

2. Ý nghĩa chính

“選択” là hành vi chọn lấy một hoặc vài phương án trong số các lựa chọn sẵn có. Nhấn mạnh quyền tự quyết và quá trình cân nhắc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 選択 vs 選考: 選択 là chọn cá nhân; 選考 là tuyển chọn qua đánh giá có quy trình.
  • 選択 vs 選定: 選定 thiên về “chọn ra cái phù hợp nhất” theo tiêu chí chuyên môn.
  • 選択 vs 決定/決断: 決定 là “quyết định” (kết quả cuối), 選択 là quá trình hoặc hành vi “chọn”.
  • 選択科目 vs 必修科目: môn tự chọn vs môn bắt buộc.
  • 選択肢: “phương án lựa chọn”, dạng danh sách A/B/C...
  • Phân biệt chữ: 選択(lựa chọn)≠ 洗濯(giặt giũ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • N を選択する: chọn N.
  • N の選択を迫られる: bị dồn đến chỗ phải chọn N.
  • 選択肢が多い/少ない/限られている: nhiều/ít/giới hạn lựa chọn.
  • 最適/合理的な選択: lựa chọn tối ưu/hợp lý.
  • 選択可/選択制: có thể chọn / chế độ tự chọn (trong trường học, phúc lợi).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
選定 Gần nghĩa Tuyển định, chọn ra Thiên về chuyên môn/tiêu chí
決定 / 決断 Liên quan Quyết định Kết quả sau khi chọn
選択肢 Liên quan Phương án lựa chọn Thành tố của bài toán chọn
強制 Đối nghĩa Cưỡng chế Không có quyền chọn
洗濯 Phân biệt chữ Giặt giũ Đồng âm khác nghĩa/kanji

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 選: chọn. Âm On: セン; Âm Kun: えら・ぶ.
  • 択: chọn, tuyển trạch. Âm On: タク; Âm Kun: えら・ぶ(ít dùng).
  • Ghép nghĩa: “chọn (選) và trạch (択)” → lựa chọn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi làm bài thi hoặc form online, bạn sẽ thấy “選択してください” (hãy chọn). Trong giao tiếp, “それはあなたの選択です” nhấn mạnh tôn trọng quyết định cá nhân, mang sắc thái trách nhiệm đi kèm.

8. Câu ví dụ

  • 専攻は経済学を選択しました。
    Tôi đã chọn chuyên ngành kinh tế học.
  • このプランは三つの選択肢から成る。
    Gói này gồm ba lựa chọn.
  • 最善の選択だったとは限らない。
    Không hẳn đó là lựa chọn tốt nhất.
  • 彼は留学か就職かの選択を迫られた。
    Anh ấy bị dồn phải chọn đi du học hay đi làm.
  • ユーザーが言語を選択できるようにしてください。
    Hãy để người dùng có thể chọn ngôn ngữ.
  • この科目は選択科目です。
    Môn này là môn tự chọn.
  • 合理的な選択には情報が必要だ。
    Để lựa chọn hợp lý cần có thông tin.
  • 時間の選択を誤ったかもしれない。
    Có lẽ tôi đã chọn sai thời điểm.
  • 二者択一の選択は難しい。
    Lựa chọn giữa hai khả năng thật khó.
  • 自由な選択が尊重される社会を目指す。
    Hướng tới xã hội tôn trọng quyền lựa chọn tự do.
💡 Giải thích chi tiết về từ 選択 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?