過怠 [Quá Đãi]
かたい

Danh từ chung

sơ suất; bất cẩn; sai lầm

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Đãi bỏ bê; lười biếng

Từ liên quan đến 過怠