逃げる [Đào]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
chạy trốn
JP: 囚人が牢獄から逃げた。
VI: Tù nhân đã trốn khỏi nhà tù.
JP: 警官を見て泥棒たちは逃げた。
VI: Thấy cảnh sát, bọn trộm đã chạy trốn.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
tránh né
JP: 現実から逃げることはできない。
VI: Không thể trốn tránh thực tế.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
giữ vững vị trí
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
thoát ra
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 như 腰が〜 hoặc 体が〜
không giữ tư thế lý tưởng