辛抱
[Tân Bão]
辛棒 [Tân Bổng]
辛棒 [Tân Bổng]
しんぼう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
kiên nhẫn; chịu đựng
JP: 他人には辛抱するようにしなさい。
VI: Hãy kiên nhẫn với người khác.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
もう少しの辛抱だ。
Chỉ cần kiên nhẫn thêm một chút nữa thôi.
辛抱できないよ。
Tôi không thể chịu đựng nổi.
もうちょっとの辛抱よ。
Chỉ cần kiên nhẫn thêm một chút nữa thôi.
辛抱こそ大事なんだ。
Kiên nhẫn là điều quan trọng.
辛抱しなさい。
Kiên nhẫn chút.
もうちょっと辛抱して。
Hãy kiên nhẫn thêm một chút.
あとちょっとの辛抱でうまくいったのに。
Chỉ cần kiên nhẫn thêm một chút nữa thôi mà.
こんどの勤め口でしばらく辛抱しなさい。
Hãy kiên nhẫn một thời gian với công việc mới này.
辛抱しなければ成功することはできない。
Không kiên nhẫn thì không thể thành công.
人の痛いのは三年でも辛抱する。
Người ta có thể chịu đựng nỗi đau của mình trong ba năm.