贈与 [Tặng Dữ]
ぞうよ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quyên góp; trao tặng

Hán tự

Tặng quà tặng; gửi; tặng; trao tặng; trao giải; tặng quà
Dữ ban tặng; tham gia

Từ liên quan đến 贈与