警護 [Cảnh Hộ]
けいご
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

vệ sĩ; hộ tống

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
Hộ bảo vệ; bảo hộ

Từ liên quan đến 警護