警護 [Cảnh Hộ]

けいご
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

vệ sĩ; hộ tống

Hán tự

Từ liên quan đến 警護

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 警護
  • Cách đọc: けいご
  • Loại từ: Danh từ, danh động từ(〜する)
  • Nghĩa khái quát: bảo vệ, áp tải, cận vệ (bảo vệ người quan trọng, VIP)
  • Mức độ trang trọng: cao, dùng trong ngữ cảnh an ninh, hành chính
  • Ngữ vực: cảnh sát, an ninh, sự kiện, chính trị
  • Collocation: 要人警護、警護チーム、警護体制、警護車両、SPに警護される

2. Ý nghĩa chính

警護 chỉ hoạt động bảo vệ cá nhân cụ thể (thường là yếu nhân) trước nguy cơ tấn công, quấy rối. Bao gồm theo sát, kiểm tra lộ trình, điều phối phương tiện, can thiệp khi có rủi ro.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 警護 vs 護衛: 護衛 là “hộ tống, hộ vệ” nói chung, dùng cả trong quân sự. 警護 thiên về nghiệp vụ an ninh cận thân.
  • 警護 vs 警備: 警備 là “bảo vệ” khu vực, cơ sở vật chất; 警護 là “bảo vệ người”.
  • Lưu ý khác âm cùng đọc: 敬語(けいご, kính ngữ) hoàn toàn khác nghĩa với 警護.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh động từ: 要人を警護する/SPに警護される
  • Biểu thức thường gặp: 警護体制を強化する、警護計画、警護対象者、警護上のリスク
  • Ngữ cảnh: sự kiện công cộng, di chuyển của quan chức, tòa án, bệnh viện khi có nguy cơ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
護衛 Gần nghĩa Hộ vệ, hộ tống Chung hơn, dùng trong quân sự hoặc đoàn tùy tùng
警備 Liên quan Cảnh bị, bảo vệ Bảo vệ cơ sở, sự kiện; không nhất thiết cận vệ cá nhân
ボディーガード Liên quan Vệ sĩ Từ vay mượn, khẩu ngữ
無防備 Đối nghĩa Không phòng bị Trái với có 警護 đầy đủ
放置 Đối nghĩa khái niệm Bỏ mặc Không can thiệp, trái mục tiêu bảo vệ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : bộ 言 (lời nói) + phần “敬”, nghĩa gốc cảnh giác, cảnh báo.
  • : bộ 言 và các thành phần hàm ý che chở, bảo vệ.
  • Ghép nghĩa: “cảnh giác và bảo hộ” → 警護 (bảo vệ cận thân).

7. Bình luận mở rộng (AI)

警護 hiệu quả không chỉ là có mặt nhiều nhân viên, mà là quản trị rủi ro: đánh giá mối đe dọa, chọn 経路 an toàn, thời điểm xuất phát, phương án dự phòng và phối hợp thông tin tức thời.

8. Câu ví dụ

  • SPが要人を警護する。
    Vệ sĩ đặc nhiệm bảo vệ yếu nhân.
  • 来日の大統領は厳重な警護のもとで移動した。
    Tổng thống thăm Nhật di chuyển dưới sự bảo vệ nghiêm ngặt.
  • イベント会場で警護に当たる。
    Phụ trách công tác bảo vệ tại địa điểm sự kiện.
  • 警護体制を強化する必要がある。
    Cần tăng cường hệ thống bảo vệ.
  • 彼は常に二人のSPに警護されている。
    Anh ấy luôn được hai vệ sĩ bảo vệ.
  • 先導する警護車両が道路を確保した。
    Xe bảo vệ dẫn đầu đã đảm bảo tuyến đường.
  • 会談中は室内外で警護が張られた。
    Trong cuộc hội đàm, bảo vệ được bố trí trong và ngoài phòng.
  • 警護対象者の動線を見直す。
    Xem lại lộ trình di chuyển của người được bảo vệ.
  • 警護計画には複数の代替ルートがある。
    Kế hoạch bảo vệ có nhiều tuyến thay thế.
  • 不審者に接近され、警護が直ちに対応した。
    Có kẻ khả nghi tiếp cận, lực lượng bảo vệ đã ứng phó ngay.
💡 Giải thích chi tiết về từ 警護 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?