1. Thông tin cơ bản
- Từ: 試み
- Cách đọc: こころみ
- Loại từ: Danh từ (có động từ liên quan: 試みる)
- Độ trang trọng: Hơi trang trọng, thường dùng trong báo chí, văn viết, báo cáo
- Trường hợp kết hợp hay gặp: 初の試み/新たな試み/〜への試み/〜を試みる/試みに(thử mà xem, hiếm & văn phong cổ/viết)
2. Ý nghĩa chính
試み là “sự thử, nỗ lực thử nghiệm” để xem một cách làm/ý tưởng có hiệu quả hay không. Sắc thái trang trọng hơn 試し, thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, báo cáo, hoặc khi muốn nhấn mạnh giá trị của lần thử đó.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 試みる (こころみる): động từ “thử, toan thử” mang sắc thái trang trọng. Ví dụ: 新しい方法を試みる。
- 試す (ためす): thông dụng, khẩu ngữ hơn. Ví dụ: まず試してみよう。
- 試し: danh từ thân mật hơn 試み. Ví dụ: 試しにやってみる。
- 挑戦: “thử thách” vào việc khó, nhấn mạnh tinh thần vượt qua khó khăn.
- 試行: “chạy thử/thi hành thử” trong bối cảnh kỹ thuật, vận hành.
- 実験: “thí nghiệm” có kiểm chứng, thường trong khoa học.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng để gọi tên một lần thử có chủ đích: 初の試み/大胆な試み/小さな試み。
- Mô tả kết quả: 〜への試みが成功した/失敗に終わった。
- Trong tin tức/doanh nghiệp: 新制度導入の試み/地域活性化への試み。
- Khẩu ngữ hằng ngày thường dùng 試す/〜てみる nhiều hơn; 試み tạo cảm giác nghiêm túc trang trọng.
- Không dùng cho “thử đồ” thông thường (試着) hay “nếm thử” (試食) trừ khi muốn văn vẻ/trang trọng hóa.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 試みる |
Động từ liên quan |
thử, toan thử |
Trang trọng hơn 試す |
| 試す |
Gần nghĩa |
thử |
Khẩu ngữ, linh hoạt |
| 試し |
Biến thể danh từ |
sự thử |
Nhẹ nhàng, đời thường |
| 挑戦 |
Liên quan |
thử thách |
Nhấn mạnh độ khó |
| 試行 |
Liên quan |
chạy thử |
Kỹ thuật/vận hành |
| 実験 |
Liên quan |
thí nghiệm |
Khoa học, kiểm chứng |
| 断念 |
Đối hướng |
từ bỏ |
Kết thúc nỗ lực |
| 中止 |
Đối hướng |
ngừng, đình chỉ |
Dừng giữa chừng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
試 (thử, thí) + okurigana み (danh hoá từ gốc 試みる). “試” gợi ý nghĩa thử nghiệm; “み” biến thành danh từ “sự thử”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi cần nhấn mạnh “tầm vóc” của một lần thử (một dự án/policy mới), dùng 試み giúp câu văn chững chạc hơn. Các cụm cố định như 初の試み, 世界初の試み, 先進的な試み rất thường gặp trong tin tức. Với động từ, 〜を試みる thường đi với đối tượng trừu tượng (改革、合意形成、連携、再建など), còn hành vi đời thường nên dùng 試す/〜てみる.
8. Câu ví dụ
- このプロジェクトは地域活性化への試みだ。
Đây là một nỗ lực thử nghiệm nhằm vực dậy khu vực.
- 新制度導入の試みは、市民の理解を得られなかった。
Thử nghiệm đưa vào hệ thống mới đã không nhận được sự đồng thuận của người dân.
- 彼らは大胆な試みに出たが、結果は芳しくなかった。
Họ đã thực hiện một thử nghiệm táo bạo nhưng kết quả không mấy khả quan.
- 初の試みとしてオンライン開催に踏み切った。
Như một thử nghiệm đầu tiên, họ đã quyết định tổ chức trực tuyến.
- 合意形成を試みたが、溝は埋まらなかった。
Đã cố gắng thử xây dựng đồng thuận, nhưng khoảng cách vẫn không thu hẹp được.
- 教育現場での小さな試みが、大きな変化を生むこともある。
Những thử nghiệm nhỏ trong giáo dục đôi khi tạo ra thay đổi lớn.
- 彼は独自手法を試みることで突破口を開いた。
Anh ấy đã mở ra lối thoát bằng cách thử phương pháp độc đáo của mình.
- その試みは失敗に終わったが、得るものは多かった。
Thử nghiệm đó kết thúc thất bại, nhưng thu hoạch được rất nhiều.
- 世界初の試みとして注目を集めている。
Đang thu hút chú ý như là một thử nghiệm đầu tiên trên thế giới.
- 短期間で効果測定を試み、次の改善につなげた。
Họ đã thử đo lường hiệu quả trong thời gian ngắn và liên kết sang cải tiến tiếp theo.