評釈 [Bình Thích]
ひょうしゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bình luận; chú giải

Hán tự

Bình đánh giá; phê bình; bình luận
Thích giải thích

Từ liên quan đến 評釈