評議 [Bình Nghị]

ひょうぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hội nghị; thảo luận

JP: 革命かくめい評議ひょうぎ委員いいんかい戦略せんりゃく計画けいかくてるためにあつまった。

VI: Ủy ban cách mạng đã tụ họp để lập kế hoạch chiến lược.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

環境かんきょう問題もんだい学生がくせい評議ひょうぎかい活動かつどう中心ちゅうしんだった。
Vấn đề môi trường đã là trọng tâm của hoạt động hội sinh viên.
役員やくいん評議ひょうぎかい組織そしきされてしん提案ていあん協議きょうぎした。
Hội đồng quản trị đã được tổ chức và thảo luận về đề xuất mới.

Hán tự

Từ liên quan đến 評議

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 評議(ひょうぎ)
  • Loại từ: danh từ; cũng dùng với する(評議する)
  • Nghĩa ngắn: nghị bàn, bàn thảo mang tính hội đồng
  • Độ trang trọng: cao; dùng trong bối cảnh tổ chức, học thuật, pháp nhân
  • Từ liên quan: 評議会(hội đồng), 評議員(ủy viên hội đồng), 協議, 審議
  • Collocation: 案件を評議に付す/評議を行う/評議の結果/臨時評議

2. Ý nghĩa chính

評議 là việc thảo luận và đánh giá trong phạm vi một hội đồng/nhóm có thẩm quyền. Thường gắn với thiết chế như trường đại học, quỹ, bệnh viện, tôn giáo, hiệp hội.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 協議: bàn bạc phối hợp để đi đến thống nhất; rộng và trung tính hơn.
  • 審議: thảo luận mang tính xem xét kỹ (thường trong nghị trường/ủy ban).
  • 討議・議論: tranh luận, bàn luận nói chung; không hàm ý cơ cấu hội đồng.
  • 評議: nhấn vào “đánh giá + thảo luận” trong khuôn khổ hội đồng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 議題を評議する/案件を評議に付す/評議の上、決定する
  • Hình thức thường thấy: 評議会を開く/常任評議員/学園評議
  • Ngữ cảnh: điều lệ tổ chức, biên bản họp, thông báo chính thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
評議会 từ ghép hội đồng Thiết chế tổ chức tiến hành 評議
評議員 từ ghép ủy viên hội đồng Thành viên tham gia 評議
協議 đối chiếu hiệp thương, bàn bạc Rộng nghĩa, không nhất thiết có “hội đồng”
審議 liên quan thẩm nghị Sát ngữ cảnh nghị trường, pháp chế
独断 đối nghĩa ngữ dụng tự ý quyết định Không qua thảo luận hội đồng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ひょう): bình, đánh giá
  • (ぎ): nghị, bàn bạc
  • 評議: bàn bạc kèm đánh giá trong khuôn khổ chính thức

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản điều lệ, bạn sẽ thấy “本件を評議に付す”“評議の結果、可とする” v.v. Khi viết tường trình, đặt mốc trình tự “諮問 → 評議 → 決定 → 公表” sẽ giúp người đọc theo dõi quá trình ra quyết định rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • 委員たちは新規事業案について深夜まで評議した。
    Các ủy viên bàn thảo về đề án kinh doanh mới đến tận đêm.
  • 本件は次回の評議に付す。
    Vấn đề này sẽ đưa ra cho cuộc nghị bàn lần tới.
  • 評議の結果、予算は原案どおり可決された。
    Kết quả nghị bàn cho thấy ngân sách được thông qua như dự thảo.
  • 学園評議会が教職員の人事を審査した。
    Hội đồng học viện thẩm xét nhân sự giảng viên.
  • 非常時には臨時の評議を開く規定がある。
    Trong tình huống khẩn cấp có quy định mở cuộc nghị bàn bất thường.
  • 議題が多く、評議は二日にわたった。
    Do có nhiều đề mục, cuộc nghị bàn kéo dài hai ngày.
  • 理事長は評議に先立ち挨拶を述べた。
    Chủ tịch phát biểu chào hỏi trước khi bắt đầu nghị bàn.
  • 規約改定案は評議の承認を要する。
    Đề án sửa đổi quy chế cần sự phê chuẩn của nghị bàn.
  • 財団は助成先選定を公正に評議した。
    Quỹ đã nghị bàn một cách công bằng về lựa chọn nơi tài trợ.
  • 長時間の評議を経て妥協点が見いだされた。
    Sau thời gian nghị bàn dài, điểm thỏa hiệp đã được tìm ra.
💡 Giải thích chi tiết về từ 評議 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?