1. Thông tin cơ bản
- Từ: 評議(ひょうぎ)
- Loại từ: danh từ; cũng dùng với する(評議する)
- Nghĩa ngắn: nghị bàn, bàn thảo mang tính hội đồng
- Độ trang trọng: cao; dùng trong bối cảnh tổ chức, học thuật, pháp nhân
- Từ liên quan: 評議会(hội đồng), 評議員(ủy viên hội đồng), 協議, 審議
- Collocation: 案件を評議に付す/評議を行う/評議の結果/臨時評議会
2. Ý nghĩa chính
評議 là việc thảo luận và đánh giá trong phạm vi một hội đồng/nhóm có thẩm quyền. Thường gắn với thiết chế như trường đại học, quỹ, bệnh viện, tôn giáo, hiệp hội.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 協議: bàn bạc phối hợp để đi đến thống nhất; rộng và trung tính hơn.
- 審議: thảo luận mang tính xem xét kỹ (thường trong nghị trường/ủy ban).
- 討議・議論: tranh luận, bàn luận nói chung; không hàm ý cơ cấu hội đồng.
- 評議: nhấn vào “đánh giá + thảo luận” trong khuôn khổ hội đồng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 議題を評議する/案件を評議に付す/評議の上、決定する
- Hình thức thường thấy: 評議会を開く/常任評議員/学園評議会
- Ngữ cảnh: điều lệ tổ chức, biên bản họp, thông báo chính thức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 評議会 |
từ ghép |
hội đồng |
Thiết chế tổ chức tiến hành 評議 |
| 評議員 |
từ ghép |
ủy viên hội đồng |
Thành viên tham gia 評議 |
| 協議 |
đối chiếu |
hiệp thương, bàn bạc |
Rộng nghĩa, không nhất thiết có “hội đồng” |
| 審議 |
liên quan |
thẩm nghị |
Sát ngữ cảnh nghị trường, pháp chế |
| 独断 |
đối nghĩa ngữ dụng |
tự ý quyết định |
Không qua thảo luận hội đồng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 評(ひょう): bình, đánh giá
- 議(ぎ): nghị, bàn bạc
- → 評議: bàn bạc kèm đánh giá trong khuôn khổ chính thức
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản điều lệ, bạn sẽ thấy “本件を評議に付す”“評議の結果、可とする” v.v. Khi viết tường trình, đặt mốc trình tự “諮問 → 評議 → 決定 → 公表” sẽ giúp người đọc theo dõi quá trình ra quyết định rõ ràng.
8. Câu ví dụ
- 委員たちは新規事業案について深夜まで評議した。
Các ủy viên bàn thảo về đề án kinh doanh mới đến tận đêm.
- 本件は次回の評議に付す。
Vấn đề này sẽ đưa ra cho cuộc nghị bàn lần tới.
- 評議の結果、予算は原案どおり可決された。
Kết quả nghị bàn cho thấy ngân sách được thông qua như dự thảo.
- 学園評議会が教職員の人事を審査した。
Hội đồng học viện thẩm xét nhân sự giảng viên.
- 非常時には臨時の評議を開く規定がある。
Trong tình huống khẩn cấp có quy định mở cuộc nghị bàn bất thường.
- 議題が多く、評議は二日にわたった。
Do có nhiều đề mục, cuộc nghị bàn kéo dài hai ngày.
- 理事長は評議に先立ち挨拶を述べた。
Chủ tịch phát biểu chào hỏi trước khi bắt đầu nghị bàn.
- 規約改定案は評議の承認を要する。
Đề án sửa đổi quy chế cần sự phê chuẩn của nghị bàn.
- 財団は助成先選定を公正に評議した。
Quỹ đã nghị bàn một cách công bằng về lựa chọn nơi tài trợ.
- 長時間の評議を経て妥協点が見いだされた。
Sau thời gian nghị bàn dài, điểm thỏa hiệp đã được tìm ra.