評議 [Bình Nghị]
ひょうぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hội nghị; thảo luận

JP: 革命かくめい評議ひょうぎ委員いいんかい戦略せんりゃく計画けいかくてるためにあつまった。

VI: Ủy ban cách mạng đã tụ họp để lập kế hoạch chiến lược.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

環境かんきょう問題もんだい学生がくせい評議ひょうぎかい活動かつどう中心ちゅうしんだった。
Vấn đề môi trường đã là trọng tâm của hoạt động hội sinh viên.
役員やくいん評議ひょうぎかい組織そしきされてしん提案ていあん協議きょうぎした。
Hội đồng quản trị đã được tổ chức và thảo luận về đề xuất mới.

Hán tự

Bình đánh giá; phê bình; bình luận
Nghị thảo luận

Từ liên quan đến 評議