討究 [Thảo Cứu]
とうきゅう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
điều tra; nghiên cứu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
điều tra; nghiên cứu