計算
[Kế Toán]
けいさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tính toán; đếm; cộng lại; con số
JP: 旅行の総費用を計算してくれますか。
VI: Bạn có thể tính tổng chi phí cho chuyến đi này được không?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xem xét; tính toán; ước tính; kỳ vọng
JP: 彼は自分の行為の結果がどうなるかを計算した。
VI: Anh ấy đã tính toán kết quả của hành động của mình.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ビジネスマンが計算機を使って計算している。
Doanh nhân đang sử dụng máy tính để tính toán.
計算機があれば計算ははるかに楽だ。
Việc tính toán sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu có máy tính.
計算機使えば。
Dùng máy tính đi.
計算機を使えよ。
Dùng máy tính đi.
彼は計算が上手だ。
Anh ấy rất giỏi tính toán.
彼は計算が早い。
Anh ấy tính toán rất nhanh.
彼は計算が得意だ。
Anh ấy rất giỏi tính toán.
私の計算は正しかったわ。
Tính toán của tôi chính xác.
計算が間違ってるよ。
Các phép tính của bạn sai rồi.
トムは計算が正確です。
Tom tính toán rất chính xác.