触れ [Xúc]

布令 [Bố Lệnh]

[Xúc]

ふれ

Danh từ chung

công bố

JP: 内閣ないかくれをまわした。

VI: Nội các đã quay cuồng.

Danh từ chung

chạm; tiếp xúc

JP: 彼女かのじょかれあかちゃんにれさせなかった。

VI: Cô ấy không cho anh ta chạm vào em bé.

Hán tự

Từ liên quan đến 触れ