触覚
[Xúc Giác]
しょっかく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
xúc giác
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
xúc giác
Danh từ chung
kiểu tóc mái dài