1. Thông tin cơ bản
- Từ: 解決
- Cách đọc: かいけつ
- Từ loại: danh từ; danh động từ サ変 (解決する)
- Ý nghĩa khái quát: giải quyết, tháo gỡ, dàn xếp một vấn đề/tranh chấp
- Trình độ gợi ý: JLPT N3–N2 (rất thông dụng trong đời sống và công việc)
- Phong cách: trung tính, trang trọng vừa phải; dùng được trong văn bản kinh doanh, pháp lý, báo chí
- Cụm thường gặp: 問題を解決する・問題が解決する・解決策・早期解決・円満解決・根本的な解決・未解決・解決済み
2. Ý nghĩa chính
解決(かいけつ) là việc tìm ra phương án làm cho một vấn đề, rắc rối, tranh chấp… chấm dứt hoặc được xử lý đến mức không còn là vấn đề nữa. Vừa nhấn mạnh “tháo gỡ” (giải) vừa nhấn mạnh “quyết định/định đoạt” (quyết) nên thường đi với đối tượng cụ thể: 問題・課題・紛争・トラブル・事件・疑問…
- Dạng tha động từ: ~を解決する (giải quyết ~)
- Dạng tự động từ: ~が解決する (~ được giải quyết, tự nó xong)
- Dạng danh từ: 解決 (sự giải quyết), 解決策 (giải pháp), 未解決 (chưa giải quyết), 解決済み (đã giải quyết)
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 解決: giải quyết “vấn đề/sự vụ” có ranh giới, có mục tiêu rõ (問題を解決する). Ví dụ: 紛争を解決する.
- 解消(かいしょう): làm tiêu tan/trút bỏ “tình trạng tiêu cực” như stress, ùn tắc, thiếu hụt. Ví dụ: ストレスを解消する・渋滞を解消する. Với 渋滞, thường dùng 解消 tự nhiên hơn 解決.
- 解除(かいじょ): gỡ bỏ, dỡ lệnh/hạn chế/quy định. Ví dụ: 規制を解除する・ロックを解除する.
- 解明(かいめい): làm sáng tỏ cơ chế/sự thật (mang sắc thái nghiên cứu). Ví dụ: 原因を解明する.
- 対処(たいしょ): ứng phó, xử lý tạm thời; 対策(たいさく): biện pháp đối ứng. Chúng có thể dẫn tới 解決 nhưng không đồng nghĩa. Ví dụ: 暫定対処 → まだ解決ではない.
- 回答/解答: câu trả lời/đáp án; không dùng thay cho 解決. Ví dụ: 回答を得ても、問題が解決したとは限らない.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu cơ bản:
- N を解決する: 問題・課題・紛争・トラブル・バグ・クレーム を解決する
- N が解決する: 問題がやっと解決した
- 解決策を見つける/提示する/模索する
- 早期解決・円満解決・根本的な解決・恒久的な解決
- 未解決・解決済み・解決不能
- 解決に向けて/解決を目指して/解決を図る/解決に導く
- Ngữ cảnh tiêu biểu: kinh doanh (クレーム対応の早期解決), pháp lý/xã hội (紛争の平和的解決), kỹ thuật IT (不具合を解決), đời sống (家庭内の問題を解決).
- Lưu ý tự nhiên: với các “tình trạng kéo dài/độ nặng nhẹ” như 渋滞・疲労・不安… dùng 解消 tự nhiên hơn. Với quy định/khóa, dùng 解除.
- Không dùng cho hiện tượng tự nhiên khó có chủ thể giải quyết (台風・暑さ). Khi đó dùng 収まる・弱まる…
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Nhóm |
Từ (JP) |
Nghĩa ngắn |
Gợi ý dùng |
| Đồng nghĩa gần |
解決(かいけつ) |
Giải quyết dứt điểm |
Vấn đề, tranh chấp có mục tiêu rõ |
| Đồng nghĩa gần |
終結(しゅうけつ) |
Chấm dứt/kết thúc |
Nhấn mạnh sự kết thúc hơn là cách thức |
| Liên quan |
対処(たいしょ) |
Ứng phó |
Xử lý trước mắt, chưa chắc đã giải quyết |
| Liên quan |
対策(たいさく) |
Biện pháp |
Phương án để hướng tới giải quyết |
| Phân biệt |
解消(かいしょう) |
Tiêu trừ, làm tan |
Stress, ùn tắc, tồn đọng, lo lắng |
| Phân biệt |
解除(かいじょ) |
Gỡ bỏ lệnh/hạn chế |
Khoá, quy định, cảnh báo |
| Phân biệt |
解明(かいめい) |
Làm sáng tỏ |
Nghiên cứu, nguyên nhân/cơ chế |
| Đối nghĩa |
未解決(みかいけつ) |
Chưa giải quyết |
Tình trạng còn tồn đọng |
| Đối nghĩa |
悪化(あっか)・深刻化 |
Trở nên xấu hơn |
Vấn đề trầm trọng thêm |
| Đối nghĩa |
先送り(さきおくり) |
Hoãn lại |
Không giải quyết, đẩy lùi thời điểm xử lý |
| Thành ngữ liên quan |
円満解決(えんまんかいけつ) |
Giải quyết êm đẹp |
Đạt đồng thuận, không xung đột |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 解 (かい/げ): cởi, tháo, giải thích. Bộ “角” + “刀” → hình ảnh “gỡ rối, tháo nút”.
- 決 (けつ): quyết định, dứt khoát. Bộ “氵” (nước) + “夬” (quyết) → nghĩa “làm cho dứt điểm”.
- Ghép nghĩa: giải (tháo gỡ) + quyết (định đoạt) → 解決: tháo gỡ và định đoạt vấn đề đến cùng.
- Âm On: 解(カイ)・決(ケツ); Từ gốc Hán Việt tương ứng: “giải quyết”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản kinh doanh, người Nhật hay phân biệt 対処 tạm thời với 根本的な解決 (giải quyết tận gốc). Khi báo cáo, nên chỉ rõ 現象 (hiện tượng), 原因 (nguyên nhân), 解決策 (giải pháp), 再発防止策 (phòng tái phát). Ngoài ra, trong đàm phán, 円満解決 gợi ý hai bên giữ thể diện và đạt thỏa thuận; còn 早期解決 nhấn mạnh tốc độ. Với vấn đề xã hội dài hạn, người Nhật đôi khi dùng 収束 khi tình hình dần dịu lại, khác với 解決 là đã xử xong.
8. Câu ví dụ
- この問題は話し合いで解決できるはずだ。
Vấn đề này hẳn có thể giải quyết bằng thương lượng.
- 原因を特定し、パッチを当ててバグを解決した。
Xác định nguyên nhân, áp bản vá và đã giải quyết lỗi.
- 長年の紛争がようやく解決に向かい始めた。
Tranh chấp kéo dài nhiều năm cuối cùng đã bắt đầu hướng tới giải quyết.
- 根本的な解決策がない限り、同じ問題が再発する。
Nếu không có giải pháp tận gốc, vấn đề tương tự sẽ tái phát.
- 渋滞は解消を目指すのが自然で、「解決する」とは言いにくい。
Đối với ùn tắc, nói “giải tỏa (解消)” tự nhiên hơn “giải quyết”.
- その件は解決済みなので、次の案件に移りましょう。
Vụ đó đã được giải quyết, hãy chuyển sang hạng mục tiếp theo.
- 社内トラブルを円満解決するため、第三者を交えて協議した。
Để giải quyết êm đẹp rắc rối nội bộ, đã bàn bạc có bên thứ ba tham gia.
- 問題が解決するまで、私たちはサポートを続けます。
Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ cho đến khi vấn đề được giải quyết.