解決 [Giải Quyết]
かいけつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

giải quyết; giải pháp

JP: その問題もんだいはまだ解決かいけつされていない。

VI: Vấn đề này vẫn chưa được giải quyết.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

前者ぜんしゃ解決かいけつすれば後者こうしゃ解決かいけつするであろう。
Nếu vấn đề trước được giải quyết thì vấn đề sau cũng sẽ được giải quyết.
解決かいけつ時間じかん問題もんだいだ。
Giải quyết chỉ là vấn đề thời gian.
それは、解決かいけつではありません。
Đó không phải là cách giải quyết.
時間じかん解決かいけつしてくれるさ。
Thời gian sẽ giải quyết mọi việc.
その問題もんだい解決かいけつできた?
Vấn đề đó đã được giải quyết chưa?
あらそいではなに解決かいけつしないよ。
Cãi nhau không giải quyết được vấn đề gì.
あの問題もんだい解決かいけつできたの?
Cậu giải quyết được vấn đề đó chưa?
問題もんだい解決かいけつのままだ。
Vấn đề vẫn chưa được giải quyết.
あとは解決かいけつするでしょう。
Thời gian sẽ giải quyết mọi thứ.
その問題もんだい解決かいけつはこれからだ。
Việc giải quyết vấn đề này vẫn còn phía trước.

Hán tự

Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm

Từ liên quan đến 解決