視察 [Thị Sát]

しさつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thị sát; quan sát

JP: かれ来月らいげつ中国ちゅうごく視察しさつ旅行りょこうかけます。

VI: Anh ấy sẽ đi thăm quan Trung Quốc vào tháng tới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはその視察しさつ旅行りょこうくわわった。
Tôi đã tham gia chuyến tham quan đó.
かれがフランスにったのは見物けんぶつよりむしろ視察しさつのためです。
Anh ấy đi Pháp không phải để tham quan mà chủ yếu để thị sát.
かれはこのまち産業さんぎょう視察しさつするためにちか当地とうちへやってます。
Anh ấy sẽ đến đây để kiểm tra ngành công nghiệp của thị trấn này.

Hán tự

Từ liên quan đến 視察

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 視察(しさつ)
  • Từ loại: Danh từ / Danh-động từ(~する)
  • Nghĩa khái quát: thị sát; đi xem xét thực địa để nắm tình hình
  • Độ trang trọng: Trang trọng, hành chính, kinh tế – xã hội
  • Ví dụ kết hợp: 現地視察/工場を視察する/視察団/視察先/視察報告

2. Ý nghĩa chính

視察 là việc “đi thị sát” – đến tận nơi để quan sát, kiểm tra, nắm bắt tình hình, rồi đưa ra đánh giá/biện pháp. Thường dùng trong bối cảnh chính quyền, doanh nghiệp, chuyên gia kỹ thuật, đoàn công tác.

3. Phân biệt

  • 視察: đi thực địa để quan sát, kiểm tra tình hình tổng quát; sắc thái chính thức.
  • 見学: đi tham quan, học hỏi; thiên về giáo dục/giới thiệu, ít tính kiểm tra.
  • 観察: quan sát (hành vi, hiện tượng) nói chung; không nhất thiết đi thực địa theo đoàn.
  • 監査: kiểm toán/giám sát (tài chính/quy trình) theo tiêu chuẩn; nghiêm ngặt hơn 視察.
  • 調査: điều tra/khảo sát; phạm vi rộng, có thể bao gồm thu thập số liệu, phỏng vấn, v.v.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を視察する, 現地を視察, 視察先 (nơi đến), 視察団 (đoàn thị sát), 視察報告.
  • Ngữ cảnh: hành chính – chính trị, kinh doanh – sản xuất, giáo dục – y tế, thiên tai – môi trường.
  • Sắc thái: khách quan, chính thức; thường kéo theo hành động “báo cáo/đề xuất/ra quyết sách”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
見学 Đối chiếu tham quan, kiến học Thiên về học hỏi/giới thiệu, ít tính kiểm tra.
観察 Liên quan quan sát Hành vi quan sát nói chung.
監査 Đối chiếu kiểm toán/giám sát Thủ tục chuẩn hoá, pháp lý mạnh.
調査 Liên quan điều tra/khảo sát Thu thập dữ liệu rộng, không nhất thiết đi thực địa.
視察団 Liên quan đoàn thị sát Tập thể đi thị sát.
現地視察 Liên quan thị sát thực địa Cụm cố định rất hay dùng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : nhìn, thị giác.
  • : xét đoán, xem xét (đi sâu, cân nhắc).
  • 視察: “nhìn và xem xét kỹ tại chỗ” → thị sát.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản quản trị, 視察 thường gắn với mục tiêu “nắm thực trạng” trước khi quyết sách. Khi dịch, tuỳ văn phong mà chọn “thị sát”, “đi kiểm tra thực địa”, hoặc “đi khảo sát thực tế”. Nếu mang tính học tập, giới thiệu, hãy cân nhắc chuyển sang “tham quan (見学)”.

8. Câu ví dụ

  • 市長が工事現場を視察した。
    Thị trưởng đã thị sát công trường xây dựng.
  • 取引先の工場を視察するためにベトナムへ出張した。
    Tôi công tác sang Việt Nam để thị sát nhà máy của đối tác.
  • 専門家による施設の視察が行われた。
    Đã tiến hành thị sát cơ sở bởi các chuyên gia.
  • 海外視察団が来日した。
    Đoàn thị sát nước ngoài đã đến Nhật Bản.
  • 現地の状況を視察して報告書をまとめる。
    Thị sát tình hình tại chỗ rồi tổng hợp báo cáo.
  • 教師が生徒の実習先を視察した。
    Giáo viên đã thị sát nơi thực tập của học sinh.
  • 環境省は河川の汚染状況を視察した。
    Bộ Môi trường đã thị sát tình trạng ô nhiễm sông ngòi.
  • 彼は被災地を視察し、支援を約束した。
    Anh ấy thị sát vùng thiên tai và cam kết hỗ trợ.
  • 工場視察の結果、安全基準の見直しが必要だ。
    Kết quả thị sát nhà máy cho thấy cần xem lại tiêu chuẩn an toàn.
  • 視察には事前の許可が必要です。
    Để thị sát cần có giấy phép trước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 視察 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?