1. Thông tin cơ bản
- Từ: 見舞い
- Cách đọc: みまい
- Loại từ: Danh từ (kèm tiền tố kính ngữ お→お見舞い)
- Ý nghĩa: thăm hỏi người ốm/nạn; lời/chút quà hỏi thăm; tiền/phong bì thăm hỏi
- Từ gốc liên quan: 見舞う(みまう, thăm hỏi; giáng xuống/bị ập tới: 台風に見舞われる)
2. Ý nghĩa chính
- Đi thăm hỏi người bệnh/người gặp nạn: 病気見舞い, 入院見舞い.
- Lời hỏi thăm, quà, tiền thăm hỏi: お見舞い、見舞状(thư hỏi thăm), お見舞い金(tiền hỗ trợ/thăm bệnh).
3. Phân biệt
- 見舞い vs お見舞い: Thêm 「お」 để lịch sự, đặc biệt khi nói với người ngoài/viết thư.
- 見舞う(訪ねる) vs 見舞われる(被害): 見舞う là “đi thăm hỏi”; 見舞われる nghĩa bị ập đến (thiên tai, tai nạn) và không mang nghĩa thăm hỏi.
- お悔やみ: lời chia buồn (trường hợp qua đời), khác với 見舞い (ốm đau, thiên tai nhưng còn sống).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi thăm: 「〜の見舞いに行く」「入院中のお見舞い」.
- Thư/tin nhắn: 「台風お見舞い申し上げます」 (kính gửi lời hỏi thăm do bão).
- Tiền/quà: 「お見舞い金」「お見舞い品」.
- Ngữ dụng: Trang trọng khi dùng với tiền tố お và kính ngữ 申し上げます trong thư từ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 見舞う |
Từ gốc (động từ) |
Thăm hỏi; (tai họa) ập đến |
Hai nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. |
| お見舞い |
Biến thể kính ngữ |
Viếng thăm, quà thăm |
Lịch sự, dùng phổ biến. |
| 見舞状 |
Liên quan |
Thư hỏi thăm |
Văn thư trang trọng. |
| お悔やみ |
Phân biệt |
Lời chia buồn |
Dùng khi có người mất, không phải 見舞い. |
| 見送り |
Phân biệt |
Tiễn đưa |
Không liên quan đến “thăm bệnh”. |
| お見舞い金 |
Liên quan |
Tiền thăm hỏi/hỗ trợ |
Thường dùng trong công ty/đoàn thể. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
見(nhìn, thăm hỏi)+ 舞(vốn là “múa”; trong 見舞う phát triển nghĩa “tới thăm/ập tới”)→ “đến xem tình hình, thăm hỏi”. Tiền tố lịch sự: お見舞い.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đi thăm người bệnh ở Nhật, lưu ý giờ thăm, tránh mang hoa có mùi nặng, và dùng cách nói lịch sự: 「お見舞いに伺いました」「一日も早いご回復をお祈り申し上げます」. Với thiên tai, dùng công thức thư: 「このたびの台風に際し、心よりお見舞い申し上げます」.
8. Câu ví dụ
- 友だちの見舞いに病院へ行った。
Tôi đã đến bệnh viện thăm bạn.
- 入院中のお見舞いは午後にお願いします。
Xin vui lòng thăm bệnh vào buổi chiều.
- 台風お見舞い申し上げます。
Xin gửi lời hỏi thăm vì đợt bão vừa qua.
- 会社からお見舞い金が支給された。
Tôi nhận được tiền thăm hỏi từ công ty.
- お見舞いに果物とか花を持っていった。
Tôi mang trái cây và hoa đi thăm bệnh.
- 忙しくて見舞いに行けなかったので、見舞状を出した。
Vì bận không đi thăm được, tôi đã gửi thư hỏi thăm.
- 長旅の疲れが彼を見舞い、発熱してしまった。
Mệt mỏi sau chuyến đi dài ập đến với anh ấy, và anh bị sốt. (cách dùng động từ 見舞う)
- お見舞いの気持ちとして、この品をお受け取りください。
Xin nhận món quà này thay cho tấm lòng thăm hỏi.
- 週末に祖母の見舞いに帰省する予定だ。
Dự định cuối tuần về quê thăm bà.
- 地震の被災地へ見舞いのメッセージが全国から届いた。
Tin nhắn hỏi thăm đổ về từ khắp nước tới vùng bị động đất.