見つける
[Kiến]
見付ける [Kiến Phó]
見付ける [Kiến Phó]
みつける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
tìm thấy; phát hiện; bắt gặp
JP: 探していた珍本を見つけた。
VI: Tôi đã tìm thấy cuốn sách hiếm mà tôi đã tìm kiếm.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
quen nhìn; quen thuộc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
見つけた!
Tìm thấy rồi!
見つけたよ。
Tôi tìm thấy rồi đấy.
見つけました。
Tôi đã tìm thấy nó.
見つけた。
Tôi đã tìm thấy.
私を見つけるの?
Bạn tìm thấy tôi à?
仕事を見つけろ。
Hãy tìm một công việc đi.
お金を見つけました。
Tôi đã tìm thấy tiền.
お金を見つけた。
Tôi đã tìm thấy tiền.
仕事を見つけないと。
Tôi phải tìm việc làm.
車を見つけなきゃ。
Phải tìm thấy chiếc xe.