1. Thông tin cơ bản
- Từ: 見当たる
- Cách đọc: みあたる
- Loại từ: Động từ tự động từ (五段)
- Ý nghĩa khái quát: (Sau khi tìm kiếm/đảo mắt) thấy, tìm thấy, trông thấy.
- Ngữ vực: Hội thoại hàng ngày, thông báo, tìm đồ/tài liệu/thông tin.
2. Ý nghĩa chính
見当たる nghĩa là “được nhìn thấy/tìm thấy” khi đang tìm kiếm ở phạm vi nào đó. Thường dùng nhiều ở dạng phủ định “見当たらない/見当たりません” để nói “không thấy đâu”. So với 見つかる, 見当たる gợi cảm giác “đảo mắt tìm quanh” và hay dùng trong văn cảnh lịch sự/miêu tả tình hình.
3. Phân biệt
- 見当たる vs 見つかる: Cả hai là “được tìm thấy”. 見当たる thường dùng khi nhìn quanh trong phạm vi gần (và hay ở dạng phủ định), còn 見つかる trung tính, dùng rộng rãi.
- 見当たる vs 見つける: 見つける là tha động từ “tìm thấy (do chủ thể tìm)”, còn 見当たる/見つかる là tự động từ “được tìm thấy”.
- Trái nghĩa liên quan: 見失う (đánh mất dấu), 紛失する (làm mất).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N が/は 見当たる・(見当たらない)
- Biểu đạt phạm vi: 見当たる限り/範囲では = trong phạm vi có thể thấy/tìm thấy.
- Sắc thái: lịch sự, khách quan; hay gặp trong thông báo, email, hướng dẫn khi tra cứu mà “chưa thấy”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 見つかる |
Đồng nghĩa gần |
Được tìm thấy |
Trung tính, dùng rộng. So với 見当たる bớt sắc thái “đảo mắt tìm quanh”. |
| 見つける |
Liên quan (tha động từ) |
Tìm thấy |
Chủ thể chủ động tìm và thấy. |
| 見受けられる |
Liên quan |
Có thể nhận thấy |
Lịch sự, văn viết, thiên về quan sát chung. |
| 見失う |
Đối nghĩa |
Mất dấu |
Đang theo dõi rồi mất khỏi tầm mắt. |
| 紛失する |
Đối nghĩa |
Làm mất |
Dùng trong hành chính, thông báo mất đồ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 見: nhìn, trông.
- 当たる: trúng, chạm, đúng; trong hợp ngữ mang nghĩa “bắt gặp/đụng vào (trong tầm mắt)”.
- Kết hợp: “lọt vào tầm mắt khi tìm kiếm” → 見当たる.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, 見当たりません/見当たらない rất lịch sự để báo “chưa thấy”. Khi muốn mạnh mẽ hơn, dùng 見つかりません. Với văn bản học thuật, “見当たる限り” giúp thể hiện phạm vi khảo cứu một cách khách quan.
8. Câu ví dụ
- 机の上を探したら、鍵が見当たる。
Tìm trên bàn thì thấy chìa khóa.
- 近くにコンビニが見当たる。
Thấy có cửa hàng tiện lợi gần đây.
- 資料の中に該当するデータは見当たる。
Trong tài liệu có thấy dữ liệu phù hợp.
- 見当たる限りでは、誤字はない。
Trong phạm vi nhìn thấy thì không có lỗi chính tả.
- 道案内の看板が見当たる。
Thấy biển chỉ đường.
- 関連する論文は数本見当たる。
Có vài bài luận văn liên quan được tìm thấy.
- 出口が見当たるから、あっちへ進もう。
Thấy lối ra rồi, tiến về phía đó thôi.
- 落とした財布らしきものが見当たる。
Thấy vật trông như chiếc ví bị rơi.
- 規約にその記載は見当たる。
Trong quy ước có thấy phần ghi chép đó.
- 手がかりが見当たるので、調査を続ける。
Vì đã thấy manh mối nên tiếp tục điều tra.