補綴 [Bổ Chuế]
ほてつ
ほてい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

sửa chữa; bổ sung

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phục hình (nha khoa); giả

Hán tự

Bổ bổ sung; cung cấp; bù đắp; bù đắp; trợ lý; học viên
Chuế soạn thảo; đánh vần; viết; đóng (sách)

Từ liên quan đến 補綴