補綴
[Bổ Chuế]
ほてつ
ほてい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
sửa chữa; bổ sung
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phục hình (nha khoa); giả