修造 [Tu Tạo]
しゅぞう
しゅうぞう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sửa chữa (đền, chùa, v.v.)

Hán tự

Tu kỷ luật; học
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng

Từ liên quan đến 修造