綴り合わせる [Chuế Hợp]
綴り合せる [Chuế Hợp]
つづりあわせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

gắn kết lại

Hán tự

Chuế soạn thảo; đánh vần; viết; đóng (sách)
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 綴り合わせる