継ぎ当て [Kế Đương]
継当て [Kế Đương]
つぎあて

Danh từ chung

vá chắp

Hán tự

Kế thừa kế; kế thừa; tiếp tục; vá; ghép (cây)
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân

Từ liên quan đến 継ぎ当て