Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
sửa chữa; vá
JP: 母にこのセーターをつくろってもらった。
VI: Tôi đã nhờ mẹ sửa chiếc áo len này cho.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
sửa (tóc, quần áo, ngoại hình, v.v.); điều chỉnh; chỉnh sửa; chải chuốt
JP: 猿たちは互いに毛繕いし合っている。
VI: Những con khỉ đang tương tác và chải chuốt lẫn nhau.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
giữ thể diện; che đậy (ví dụ: một sai lầm); che giấu
JP: 世間体を繕う心配をするより他にやることがある。
VI: Có việc quan trọng hơn là phải lo lắng về việc giữ gìn hình ảnh.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Từ cổ
điều trị (bệnh, chấn thương, v.v.)