装置 [Trang Trí]
そうち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thiết bị; dụng cụ

JP: この暖房だんぼう装置そうち石油せきゆ燃料ねんりょうとする。

VI: Thiết bị sưởi này sử dụng dầu làm nhiên liệu.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

cảnh trí sân khấu

🔗 舞台装置

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは電気でんきつく装置そうちだ。
Đây là thiết bị phát điện.
エジソンは複写ふくしゃ装置そうち発明はつめいした。
Edison đã phát minh ra thiết bị sao chép.
おと防音ぼうおん装置そうち十分じゅっぷんちいさくなった。
Âm lượng đã được giảm đủ nhỏ nhờ thiết bị cách âm.
昨日きのうその装置そうちでちょっとした問題もんだいがあった。
Hôm qua chúng tôi gặp một chút vấn đề với thiết bị đó.
ぼくはバイク盗難とうなん防止ぼうし装置そうちいました。
Tôi đã mua thiết bị chống trộm xe máy.
みんな、その装置そうちにとても感心かんしんした。
Mọi người đều rất thích thú với thiết bị đó.
この装置そうち人間にんげん水中すいちゅう呼吸こきゅうできます。
Thiết bị này cho phép con người thở dưới nước.
この機械きかいには安全あんぜん装置そうちいていない。
Cái máy này không có thiết bị an toàn.
その機械きかい装置そうちは、磁気じきちからうごく。
Thiết bị máy móc này hoạt động nhờ lực từ trường.
たとえば、小鳥ことり特別とくべつ防御ぼうぎょ装置そうちそなえている。
Ví dụ, chim nhỏ được trang bị thiết bị phòng thủ đặc biệt.

Hán tự

Trang trang phục; ăn mặc; giả vờ; cải trang; tuyên bố
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố

Từ liên quan đến 装置