裁断
[Tài Đoạn]
さいだん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cắt (vải, giấy, v.v.)
JP: 布に応じて服を裁断せよ。
VI: Hãy cắt may quần áo theo vải.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phán xét; quyết định