Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
衣紋
[Y Văn]
衣文
[Y Văn]
えもん
🔊
Danh từ chung
trang phục; quần áo
Hán tự
衣
Y
quần áo; trang phục
紋
Văn
huy hiệu; hoa văn
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Từ liên quan đến 衣紋
おべべ
quần áo
お召
おめし
triệu tập; gọi; cưỡi; mặc; quần áo
お召し
おめし
triệu tập; gọi; cưỡi; mặc; quần áo
お召し物
おめしもの
quần áo
べべ
へへ
heh-heh; hee-hee; ha ha
アパレル
あばれる
hành động bạo lực; nổi giận; vật lộn; nổi loạn
ウェア
quần áo; trang phục
ウエア
quần áo; trang phục
コスチューム
trang phục
ドレス
váy
御召
おめし
triệu tập; gọi; cưỡi; mặc; quần áo
御召し
おめし
triệu tập; gọi; cưỡi; mặc; quần áo
御召し物
おめしもの
quần áo
御衣
ぎょい
y phục hoàng gia
服
ふく
quần áo; trang phục
洋服
ようふく
quần áo kiểu Tây
着物
きもの
kimono; trang phục truyền thống Nhật Bản
着衣
ちゃくい
quần áo
着類
きるい
quần áo
衣
ころも
quần áo
衣料
いりょう
quần áo
衣服
いふく
quần áo
衣装
いしょう
trang phục
衣裳
いしょう
trang phục
衣類
いるい
quần áo
被服
ひふく
quần áo
装い
よそおい
trang phục; trang điểm
装束
しょうぞく
trang phục; y phục
Xem thêm