薄ぼんやり [Bạc]
うすぼんやり

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

mờ nhạt; yếu ớt; mờ

Danh từ chung

kẻ ngốc; kẻ ngớ ngẩn

Hán tự

Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau

Từ liên quan đến 薄ぼんやり