薄ぼんやり
[Bạc]
うすぼんやり
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
mờ nhạt; yếu ớt; mờ
Danh từ chung
kẻ ngốc; kẻ ngớ ngẩn