落ち度
[Lạc Độ]
落度 [Lạc Độ]
越度 [Việt Độ]
落度 [Lạc Độ]
越度 [Việt Độ]
おちど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
lỗi; sai sót
JP: 私のほうに落ち度はない。
VI: Tôi không có lỗi.
JP: 喧嘩は落度が一方にだけある場合には、永くは続かないであろう。
VI: Một cuộc cãi vã không thể kéo dài nếu lỗi chỉ thuộc về một bên.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は自分の落ち度を認めた。
Anh ấy đã thừa nhận lỗi lầm của mình.
完全に私の落ち度です。
Đây hoàn toàn là lỗi của tôi.
それはわたしの落ち度ではなかった。
Đó không phải là lỗi của tôi.