Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
尻抜け
[Khào Bạt]
しりぬけ
🔊
Danh từ chung
hay quên; bỏ dở
Hán tự
尻
Khào
mông; hông
抜
Bạt
trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua
Từ liên quan đến 尻抜け
そつ
そち
giám đốc Dazaifu
手おち
ておち
sơ suất; bỏ sót
手抜かり
てぬかり
sơ suất; bỏ sót; sai lầm
手落ち
ておち
sơ suất; bỏ sót
抜かり
ぬかり
sai lầm; bỏ lỡ; sơ suất
抜け目
ぬけめ
sơ suất; bỏ sót; sai sót
抜目
ぬけめ
sơ suất; bỏ sót; sai sót
洩れ
もれ
rò rỉ
漏れ
もれ
rò rỉ
為落し
しおとし
bỏ sót
為落ち
しおち
bỏ sót
目こぼし
めこぼし
nhắm mắt làm ngơ; bỏ qua
目こぼれ
めこぼれ
bỏ sót
目溢し
めこぼし
nhắm mắt làm ngơ; bỏ qua
目溢れ
めこぼれ
bỏ sót
粗漏
そろう
cẩu thả; sơ suất
落ち度
おちど
lỗi; sai sót
落度
おちど
lỗi; sai sót
見落
みおとし
bỏ sót; thiếu sót
見落し
みおとし
bỏ sót; thiếu sót
見落とし
みおとし
bỏ sót; thiếu sót
越度
おちど
lỗi; sai sót
過失
かしつ
tai nạn (do sơ suất); lỗi; sai lầm
Xem thêm