尻抜け [Khào Bạt]
しりぬけ

Danh từ chung

hay quên; bỏ dở

Hán tự

Khào mông; hông
Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua

Từ liên quan đến 尻抜け