漏れ
[Lậu]
洩れ [Tiết]
泄れ [Tiết]
洩れ [Tiết]
泄れ [Tiết]
もれ
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
rò rỉ
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
bỏ sót
Đại từ
⚠️Tiếng lóng trên Internet
tôi
🔗 俺
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ウンコ漏れそう。
Tôi sắp đi ngoài.
オシッコ漏れそう。
Tôi sắp đi tiểu.
あっ、あぁぁぁ~~漏れそう。
Ối, sắp không kịp nữa rồi.
蛇口が水漏れしてるんです。
Vòi nước đang bị rò rỉ.
爆発はガス漏れが原因だったのかもしれない。
Có thể vụ nổ là do rò rỉ khí gas.
放射能漏れの実態や安全確認することは難しいのです。
Việc xác nhận tình trạng rò rỉ phóng xạ và kiểm tra an toàn là rất khó khăn.
東京電力福島第1原発で水漏れが見つかって、汚染水約150リットルが海に流出した。
Tại nhà máy điện hạt nhân Fukushima số 1 của Tokyo Electric Power, đã phát hiện rò rỉ nước và khoảng 150 lít nước ô nhiễm đã tràn ra biển.
ドキュメントをフランス語に訳すのにフランス語を母国語としない人に頼むのは、水漏れする蛇口の修理を大工に頼むようなものだよ。
Nhờ người không phải người bản xứ tiếng Pháp dịch tài liệu giống như nhờ thợ mộc sửa vòi nước rò rỉ.