為落とし [Vi Lạc]
為落し [Vi Lạc]
しおとし

Danh từ chung

bỏ sót

Hán tự

Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 為落とし