遺脱 [Di Thoát]
いだつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
bỏ sót
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
bỏ sót