荘厳 [Trang Nghiêm]
しょうごん
しょうげん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trang trí; tô điểm

Hán tự

Trang biệt thự; nhà trọ; nhà tranh; trang viên phong kiến; trang nghiêm; uy nghi
Nghiêm nghiêm khắc; nghiêm ngặt; khắc nghiệt; cứng nhắc

Từ liên quan đến 荘厳