英名 [Anh Danh]
えいめい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

danh tiếng; uy tín

Danh từ chung

tên tiếng Anh

Hán tự

Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Danh tên; nổi tiếng

Từ liên quan đến 英名