苦患 [Khổ Hoạn]
くげん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

đau đớn địa ngục

Hán tự

Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
Hoạn bệnh; đau khổ

Từ liên quan đến 苦患