舞台 [Vũ Đài]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
sân khấu (của nhà hát, phòng hòa nhạc, v.v.); biểu diễn (trên sân khấu)
JP: 踊り手たちは舞台を横切って軽々と踊っていった。
VI: Các vũ công nhẹ nhàng nhảy qua sân khấu.
Danh từ chung
bối cảnh (của câu chuyện); cảnh
JP: その物語の舞台は明治末期の日本である。
VI: Bối cảnh của câu chuyện là Nhật Bản vào cuối thời Meiji.
Danh từ chung
lĩnh vực (hoạt động); sân khấu (ví dụ: sân khấu chính trị); cảnh; đấu trường; thế giới