舞台 [Vũ Đài]

ぶたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

sân khấu (của nhà hát, phòng hòa nhạc, v.v.); biểu diễn (trên sân khấu)

JP: おどしゅたちは舞台ぶたい横切よこぎって軽々かるがるおどっていった。

VI: Các vũ công nhẹ nhàng nhảy qua sân khấu.

Danh từ chung

bối cảnh (của câu chuyện); cảnh

JP: その物語ものがたり舞台ぶたい明治めいじ末期まっき日本にほんである。

VI: Bối cảnh của câu chuyện là Nhật Bản vào cuối thời Meiji.

Danh từ chung

lĩnh vực (hoạt động); sân khấu (ví dụ: sân khấu chính trị); cảnh; đấu trường; thế giới

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最高さいこう舞台ぶたいだった。
Đó là một sân khấu tuyệt vời nhất.
かれ舞台ぶたいかえいた。
Anh ấy đã trở lại sân khấu.
舞台ぶたいはシカゴにわった。
Sân khấu đã chuyển đến Chicago.
かれ舞台ぶたいった。
Anh ấy đã đứng trên sân khấu.
今日きょう舞台ぶたい頑張がんばってね。
Hôm nay cố lên nhé, trên sân khấu.
かれ舞台ぶたいえんじた。
Anh ấy đã diễn trên sân khấu.
ぼく舞台ぶたいうえであがった。
Tôi đã run trên sân khấu.
舞台ぶたい時間じかんどおりにはじまった。
Vở kịch bắt đầu đúng giờ.
かれ舞台ぶたいでハムレットをえんじた。
Anh ấy đã đóng vai Hamlet trên sân khấu.
彼女かのじょ昨年さくねん舞台ぶたいった。
Năm ngoái cô ấy đã rời sân khấu.

Hán tự

Từ liên quan đến 舞台

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 舞台
  • Cách đọc: ぶたい
  • Loại từ: Danh từ
  • JLPT (ước lượng): N2
  • Nghĩa khái quát: sân khấu; bối cảnh (câu chuyện)

2. Ý nghĩa chính

  • 舞台 (nghĩa đen): sàn diễn cho kịch, múa, âm nhạc.
  • 舞台 (nghĩa bóng): bối cảnh/đất diễn nơi sự kiện diễn ra, như “bối cảnh câu chuyện”.

3. Phân biệt

  • ステージ: sân khấu (mượn tiếng Anh), thiên về liveshow/nhạc.
  • 舞台裏: hậu trường; đối lập với 舞台上 (trên sân khấu).
  • 舞台設定: thiết lập bối cảnh (trong phim/tiểu thuyết).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 舞台に立つ/出演する: đứng trên sân khấu/biểu diễn
  • 舞台挨拶: chào sân khấu (sau buổi công chiếu)
  • 物語の舞台: bối cảnh của câu chuyện
  • 舞台美術/舞台照明: mỹ thuật/ánh sáng sân khấu

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
ステージTương tựSân khấuVăn cảnh âm nhạc/sự kiện
舞台裏Đối lậpHậu trườngPhía sau sân khấu
客席Đối lậpKhán đàiĐối diện 舞台
舞台装置Liên quanThiết bị sân khấuĐạo cụ, cơ khí
舞台芸術Liên quanNghệ thuật sân khấuLĩnh vực học thuật
シーンLiên quanCảnh (trong phim)Đơn vị nhỏ của bối cảnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(vũ: múa) + (đài: bệ, bục). Hợp lại: bục/bệ để múa → sân khấu; lan tỏa nghĩa sang “bối cảnh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Thành ngữ “舞台は整った” nghĩa là “sân chơi đã sẵn sàng” cho sự kiện lớn. Trong văn viết, dùng 〜を舞台に(して) để nói “lấy … làm bối cảnh”.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は初めて舞台に立つ。
    Cô ấy lần đầu đứng trên sân khấu.
  • 映画の舞台は京都だ。
    Bối cảnh của bộ phim là Kyoto.
  • 舞台裏は想像以上に忙しい。
    Hậu trường bận rộn hơn tưởng tượng.
  • 主演俳優が舞台挨拶を行った。
    Nam chính đã chào sân khấu.
  • この作品は海辺の町を舞台にしている。
    Tác phẩm này lấy một thị trấn ven biển làm bối cảnh.
  • 彼は舞台度胸がある。
    Anh ấy có bản lĩnh sân khấu.
  • 最新の舞台美術が話題だ。
    Mỹ thuật sân khấu mới nhất đang gây chú ý.
  • 観客は舞台に釘付けになった。
    Khán giả bị cuốn chặt vào sân khấu.
  • 物語の舞台は近未来の東京だ。
    Bối cảnh câu chuyện là Tokyo cận tương lai.
  • 彼の復帰の舞台は来月の公演だ。
    Sân khấu cho màn tái xuất của anh ấy là buổi diễn tháng sau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 舞台 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?